Kí Tự Khoảng Trắng, Dấu Cách

Copied!
👉 Hãy nhấp vào Kí tự đặc biệt bạn cần để sao chép! 💠
Các Kiểu Dấu Cách, Khoảng Trắng Nhấp Vào Ô Trắng Để Copy
Ký Tự Dấu Cách Khoảng Trắng Có Chiều Rộng Bằng Không
Ký Tự Trắng Sát Nhau
Ký Tự Có Độ Rộng Bằng Không & Nằm Riêng Lẻ
Dấu Cách Trắng từ Trái sang Phải
Dấu Cách Trắng từ Phải sang Trái

Kí tự đặc biệt khoảng trắng là gì?

Kí tự đặc biệt khoảng trắng là một loại kí tự đặc biệt trong các ngôn ngữ lập trình và các hệ thống máy tính. Kí tự đặc biệt này được sử dụng để biểu thị một khoảng trống hoặc một dấu cách trong văn bản, mà không phải là kí tự thông thường được hiển thị ra màn hình.

Kí tự đặc biệt khoảng trắng thường được biểu thị bằng cách sử dụng mã đặc biệt trong các ngôn ngữ lập trình, chẳng hạn như " " trong HTML, "\t" trong Python, hoặc "\s" trong Java. Kí tự khoảng trắng thường được sử dụng trong việc căn lề, định dạng văn bản, và trong các thao tác xử lý chuỗi.

Cách tạo kí tự đặc biệt khoảng trắng trong HTML

Để tạo kí tự khoảng trắng trong HTML, bạn có thể sử dụng mã đặc biệt " " (không bao gồm dấu ngoặc kép) như sau:  

Khi hiển thị trên trình duyệt, mã " " sẽ được hiển thị dưới dạng một khoảng trắng không thể xóa được.

Hoặc viết kí tự:   (1 khoảng trắng),   (2 khoảng trắng),   (4 khoảng trắng)

 

Cách sử dụng kí tự khoảng trắng trong Excel

Trong Excel, kí tự khoảng trắng có thể được sử dụng để thêm các khoảng trắng vào trong một ô, bất kể có bao nhiêu khoảng trắng cũng như các kí tự đặc biệt khác như tab, dòng mới...

Để sử dụng kí tự khoảng trắng trong Excel, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Nhấn vào ô mà bạn muốn chèn khoảng trắng.

  2. Nhập vào công thức "=CHAR(160)" và nhấn Enter. Điều này sẽ thêm một khoảng trắng đặc biệt vào trong ô.

  3. Nếu bạn muốn thêm nhiều khoảng trắng hơn, hãy sao chép và dán công thức này vào ô mới và thay đổi số 160 thành số lượng khoảng trắng mà bạn muốn thêm. Ví dụ: "=CHAR(160)&CHAR(160)&CHAR(160)" để thêm 3 khoảng trắng.

  4. Nếu bạn muốn chèn khoảng trắng trong văn bản có sẵn trong ô, hãy chèn kí tự đặc biệt này vào giữa các từ. Ví dụ: "Hello" và "world" có thể được chuyển thành "Hello" & CHAR(160) & "world" để thêm khoảng trắng giữa chúng.

Lưu ý rằng kí tự khoảng trắng trong Excel có thể bị ẩn đi nếu bạn chọn ô và xem giá trị trong thanh công cụ công thức. Tuy nhiên, nó vẫn hiển thị đúng trong ô khi bạn in hoặc xem trực tiếp trên bảng tính.

Các kí tự khoảng trắng trong Unicode

Trong Unicode, có nhiều kí tự khoảng trắng được sử dụng, bao gồm:

  1. Khoảng trắng thông thường (Space): mã Unicode U+0020.

  2. Khoảng trắng rộng (Em space): mã Unicode U+2003.

  3. Khoảng trắng chính giữa (En space): mã Unicode U+2002.

  4. Khoảng trắng nửa rộng (Figure space): mã Unicode U+2007.

  5. Khoảng trắng không bị trôi (Non-breaking space): mã Unicode U+00A0.

  6. Khoảng trắng lớn (Large space): mã Unicode U+3000.

  7. Khoảng trắng ba dấu chấm (Three-per-em space): mã Unicode U+2004.

  8. Khoảng trắng bốn dấu chấm (Four-per-em space): mã Unicode U+2005.

  9. Khoảng trắng sáu dấu chấm (Six-per-em space): mã Unicode U+2006.

  10. Khoảng trắng hai lần (Double space): mã Unicode U+2000.

Các kí tự này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào định dạng văn bản, font chữ và các yêu cầu định dạng khác.

Kí tự khoảng trắng trong CSS

Trong CSS, kí tự đặc biệt khoảng trắng được sử dụng để tạo các khoảng trắng giữa các phần tử trên trang web. CSS hỗ trợ sử dụng nhiều loại khoảng trắng khác nhau, bao gồm:

  1. Khoảng trắng thông thường (Space): được sử dụng bằng cách sử dụng dấu cách giữa các từ hoặc giữa các phần tử.

  2. Khoảng trắng nửa rộng (Half-width space): được sử dụng bằng cách sử dụng thuộc tính "word-spacing" với giá trị "0.5em".

  3. Khoảng trắng rộng (Full-width space): được sử dụng bằng cách sử dụng thuộc tính "word-spacing" với giá trị "1em".

  4. Khoảng trắng không bị trôi (Non-breaking space): được sử dụng bằng cách sử dụng kí tự " " hoặc mã Unicode U+00A0.

Ngoài ra, trong CSS còn có một số thuộc tính khác để tạo khoảng trắng, bao gồm "padding", "margin", và "line-height".

Ví dụ:

Để tạo khoảng trắng thông thường giữa các phần tử, bạn có thể sử dụng dấu cách: p { margin-bottom: 10px; }

Để tạo khoảng trắng không bị trôi giữa các từ, bạn có thể sử dụng kí tự " " hoặc mã Unicode U+00A0:  p { white-space: nowrap; }

Để tạo khoảng trắng rộng giữa các phần tử, bạn có thể sử dụng thuộc tính "word-spacing" với giá trị "1em": p { word-spacing: 1em; }

Cách tạo kí tự đặc biệt khoảng trắng trong PHP

Trong PHP, bạn có thể tạo kí tự khoảng trắng bằng cách sử dụng hằng số "PHP_EOL". Hằng số này sẽ tạo ra một kí tự xuống dòng (line break) tương ứng với hệ điều hành đang sử dụng, và đồng thời tạo ra một khoảng trắng đứng ở cuối dòng đó.

Ví dụ: echo "Hello" . PHP_EOL . "World";

Trong ví dụ trên, kí tự khoảng trắng được tạo ra bởi hằng số "PHP_EOL". Khi kết hợp với dấu chấm để nối các chuỗi lại với nhau, kí tự khoảng trắng sẽ được thêm vào cuối chuỗi trước đó, tạo thành một khoảng trắng đứng ở cuối dòng.

Kí tự khoảng trắng trong Java

Trong Java, có thể tạo ra kí tự đặc biệt khoảng trắng bằng cách sử dụng kí tự đặc biệt "\s". Kí tự đặc biệt này biểu thị một khoảng trắng, bao gồm cả dấu cách, tab và kí tự xuống dòng.

Ví dụ: String s = "Hello" + "\s" + "World"; System.out.println(s);

Trong ví dụ trên, kí tự khoảng trắng "\s" được thêm vào giữa hai chuỗi "Hello" và "World", tạo thành một khoảng trắng giữa hai từ khi in ra màn hình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng kí tự khoảng trắng thông thường " " hoặc kí tự khoảng trắng không bị trôi " " tùy theo mục đích sử dụng của bạn.

Kí tự đặc biệt trong JavaScript

Trong JavaScript, có thể tạo ra kí tự khoảng trắng bằng cách sử dụng chuỗi kí tự đặc biệt "\s" hoặc kí tự đặc biệt khoảng trắng không bị trôi " ".

Ví dụ: let s = "Hello" + "\s" + "World"; console.log(s);

let s = "Hello" + " " + "World"; console.log(s);

Trong cả hai ví dụ trên, kí tự khoảng trắng được thêm vào giữa hai chuỗi "Hello" và "World", tạo thành một khoảng trắng giữa hai từ khi in ra màn hình.

Ngoài ra, trong HTML khi sử dụng JavaScript, cũng có thể tạo kí tự khoảng trắng bằng cách sử dụng các kí tự đặc biệt HTML tương ứng như " ", " " hoặc " ".

Kí tự đặc biệt khoảng trắng trong C#

Trong C#, có thể tạo ra kí tự đặc biệt khoảng trắng bằng cách sử dụng kí tự đặc biệt '\t' hoặc kí tự khoảng trắng không bị trôi " ".

Ví dụ: string s = "Hello\tWorld"; Console.WriteLine(s);

string s = "Hello" + " " + "World"; Console.WriteLine(s);

Trong cả hai ví dụ trên, kí tự đặc biệt khoảng trắng được thêm vào giữa hai chuỗi "Hello" và "World", tạo thành một khoảng trắng giữa hai từ khi in ra màn hình.

Ngoài ra, khi sử dụng HTML trong C#, cũng có thể tạo kí tự đặc biệt khoảng trắng bằng cách sử dụng các kí tự đặc biệt HTML tương ứng như " ", " " hoặc " ".

Tại sao không nên sử dụng kí tự đặc biệt khoảng trắng trong địa chỉ URL

Không nên sử dụng kí tự đặc biệt khoảng trắng trong địa chỉ URL bởi vì các trình duyệt web không xử lý khoảng trắng trong địa chỉ URL theo cách bạn mong đợi. Thay vào đó, trình duyệt web sẽ chuyển đổi khoảng trắng thành kí tự mã hóa %20.

Điều này có thể gây ra những vấn đề khi bạn muốn chia sẻ liên kết đến trang web của mình. Nếu liên kết có chứa khoảng trắng và người dùng copy và paste nó vào trình duyệt web của mình, liên kết sẽ không hoạt động như mong đợi.

Do đó, thay vì sử dụng khoảng trắng, bạn nên sử dụng các kí tự khác để thay thế như dấu gạch ngang (-), dấu gạch dưới (_) hoặc chữ cái thường (a-z). Nếu bạn muốn tạo liên kết thân thiện với người dùng, bạn nên sử dụng các kí tự thay thế này để thay thế cho khoảng trắng

Một số mẫu tên sử dụng khí tự khoảng trống giống như kí tự dấu cách:

MISTAKEㅤVN

HEADㅤSHOTㅤ╰‿╯

๖ۣۜHòลngㅤ†ử๖ۜ

ℭɦ¡ㅤℭʊζℰ⁀ᶜᵘᵗᵉ

•´¯`•.мèσㅤℓườι.•´¯`•

๖ۣۜղɕọℭㅤρɦúℭッ

☉₷υpěřㅤMαη☉

ᏟᏒᎪᏃᎽㅤᏢᎬᎾᏢᏞᎬ